プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chơi với tôi?
toying with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi với tôi đi
spank me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi với tôi nhé.
play with me, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi với tôi nè!
suck me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đi chơi với tôi.
go out with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muốn chơi với tôi hả?
are you fucking with me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đi chơi với bạn con?
- with your girlfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi với tôi nào, cậu bé.
play with me, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi với họ.
stop playing with them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết chia sẻ với bạn tôi
i really appreciate you
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi với nào.
- deal me in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể chơi với bạn chứ?
can i play with you
最終更新: 2017-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi chơi với, tôi chơi với.
you didn't make a bet, martini.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học chung với bạn tôi vui lắm
hope you ignore
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố chỉ đang chơi với bạn gái thôi.
just playing with a girl friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi chơi với!
hit me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi trò chơi với tôi, chịu không?
toy with me, will you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: