検索ワード: chương trình sau đại học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chương trình sau đại học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chương trình học

英語

throughout college

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình

英語

program

最終更新: 2015-07-28
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chương trình?

英語

- show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhạc 201. Đó là chương trình đại học mà.

英語

music 201, that's a graduate course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình học đã chỉnh sửa

英語

adapted curriculum

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học theo chương trình

英語

programmed learning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau đại học

英語

post graduate

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chương trình giúp học Địa lýcomment

英語

a geography learning program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dạy ở trình độ đại học

英語

undergraduate-level teaching

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện nay tôi đang học một chương trình đại học tại chức.

英語

now i'm studying an in-service university training program.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang chạy chương trình sau ngày hôm nay.

英語

i'm running a bit behind today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đào tạo sau đại học

英語

postgraduate education

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại học/ sau đại học

英語

university/graduate

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi gọi từ Đại học oxford về chương trình học bổng.

英語

i'm calling from the oxford scholars program. we have some exciting news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại học

英語

university?#t2_2112

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

niên đại học

英語

chronology

最終更新: 2014-11-18
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phố đại học.

英語

college town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ở Đại học.

英語

- in college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường đại học

英語

college

最終更新: 2014-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh học đại học.

英語

you went to university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,505,235 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK