検索ワード: chương trình trung học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chương trình trung học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chương trình học

英語

throughout college

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình

英語

program

最終更新: 2015-07-28
使用頻度: 20
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chương trình?

英語

- show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình học đã chỉnh sửa

英語

adapted curriculum

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học theo chương trình

英語

programmed learning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chương trình giúp học Địa lýcomment

英語

a geography learning program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

với tôi, đó là giáo trình trung học!

英語

that would be high school material for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồi trung học.

英語

high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung học cơ sở

英語

middle school

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh bạn trung học.

英語

see you later, high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- như hồi trung học

英語

- lyman middle school majorettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bạn hồi trung học.

英語

- from high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung học phổ thông

英語

highschool

最終更新: 2013-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô hồi trung học ấy.

英語

the girl from high school with the lacrosse thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mày đang học trung học?

英語

you go to high school ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tập trung học tập

英語

do not focus on work

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường trung học nào?

英語

- what high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường trung học lincoln!

英語

lincoln high school!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trường trung học pennington.

英語

- pennington high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu đang học trung học à?

英語

- are you in high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,968,423 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK