プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chưa ăn
did not have dinner
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn trưa.
lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ăn trưa?
it's nine o'clock in the morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phụ cấp ăn trưa
other additions (12) include:
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn trưa ?
your pink bra is nice
最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy... ăn trưa chứ?
so... lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiền ăn trưa nhé?
lunch money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa ăn hết kìa.
you didn't finish your gyoza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả ăn trưa chưa vậy?
is lunch ready yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố ơi, ăn trưa chưa ạ?
is it lunchtime yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà cảm thấy cần ăn trưa chưa?
- feel like some lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai coi có tiền ăn trưa chưa thế?
do you have lunch money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: