人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nghe cô ấy nói.
i heard what she said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, tôi muốn nghe cô ấy nói.
i want to hear what she's got to say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ray, nghe cô ấy nói đi.
i'm a lawyer. ray, hear her out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu nghe cô ấy nói rồi đấy.
ye heard the lady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng nghe cô ấy
do not listen to her
最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:
cô ấy nói đúng.
she's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
cô ấy nói gì?
she is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Để cô ấy nói.
- let her speak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tụi bây nghe cô ấy nói không.
you heard what she said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ừm, chưa nghe bà ấy nói bao giờ.
yeah that's, never heard she said it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy nói không.
she said no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy nói gì vậy?
what'd she say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy nói đúng đấy.
- she's right. - ted:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau đó nghe cô ấy đọc
then listen to it read
最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói chưa có chơi.
she's never been on a jer ski.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói đúng, oliver.
roy's a loose cannon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy nói với cậu chưa?
she tell you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao ông lại không nghe cô ấy nói chứ?
why won't you listen to her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chưa bao giờ nghe cô ấy nói về sauvignon blanc như thế cả.
yeah, they're allowing me to move on from string theory, but they made me a junior professor and are requiring me to teach a class.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jesse, chúng tôi chưa được nghe cậu nói bao giờ.
jesse, we never hear from you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: