検索ワード: chưa có ý thức học tập (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chưa có ý thức học tập

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có ý thức học tập tốt

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ý thức học tập tốt

英語

good implementation of the rules

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ý thức kỷ luật

英語

to have a sense of organization and discipline

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa có ai thức dậy.

英語

nobody was up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ý thức kỷ luật cao

英語

have a good sense of discipline

最終更新: 2023-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa có.

英語

it was nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học tập?

英語

evolve?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ý thức đội mũ bảo hiểm

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa có tập tin cần điện thư.

英語

no file to fax.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu chưa có ý định gì sao?

英語

come on, man, is it the mountain air, just...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố vấn học tập

英語

consultant

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn mà học tập.

英語

watch and learn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó không có ý thức trách nhiệm

英語

he's so irresponsible

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuy tôi chưa có chuẩn đoán chính thức.

英語

you know, i haven't made an official diagnosis yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng lực học tập khá

英語

advanced student

最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là do anh ấy không có ý thức

英語

maybe he was unconscious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con chưa có ý định lập gia đình ngay bây giờ.

英語

i have no intention of getting married anytime soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con người của học tập

英語

the man of work

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học tập từ người này.

英語

learn from this man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tập trung học tập

英語

do not focus on work

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,777,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK