プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang họp.
i'm in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang bận họp.
i'm in a business meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đang họp.
in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, tôi vẫn đang tìm.
no. i'm still looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đang họp.
– uh, he's in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo ông ta tôi đang họp.
tell him i'm in conference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chưa, nhưng tôi đang cố.
- not yet, but i keep trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, tôi fa.
nope, i'm... i'm single.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó đang họp.
- he's taking a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, tôi đang ngắm thành phố.
no, i'm looking at the city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, chưa, tôi cũng đang chờ ổng.
no, no, i`m also waiting for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, nhưng tôi đang tìm hiểu đây.
no. but i'm on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang tổ chức 1 cuộc họp đấy.
- i'm trying to run a meeting here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ban quản trị đang họp
the board is meeting in an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú hồ vẫn đang họp.
mr ho is still in a meeting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông không thấy tôi đang bận họp à?
- i'm in conference.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa tôi đang nghĩ, vụ nổ ở toà lãnh sự.
well, i was thinking it, the explosion at the embassy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa, tôi chưa đọc nó.
- no, i haven't read it yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thấy chưa? tôi đã đúng.
see, i was right!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa, tôi nghĩ phải khác lắm.
no, i mean unlike this one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: