プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tới giờ ăn trưa rồi.
it's lunchtime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa tới giờ
less than hour
最終更新: 2016-12-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
tới giờ ăn.
lunch time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tới giờ ăn!
suppertime!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang giờ ăn trưa.
it's my ass if you do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ chưa tới giờ ăn sao?
it's not dinnertime by now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đến giờ ăn trưa rồi
yes, and you just wake up ��
最終更新: 2023-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa tới giờ kéo mà.
it's too early for the basket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn chưa tới sáu giờ?
it's not even six?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tới giờ trưa rồi à?
is it noon already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tới giờ?
it's time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa tới 1 giờ trước.
less than an hour ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ ăn trưa là mấy giờ?
what time's lunchtime?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa tới 1 giờ trước.
- under an hour ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng tới giờ ăn rồi!
- but luncheon is served.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tiếng nữa tới giờ ăn
one hour till lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn chưa tới.
he's not here yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải vào giờ ăn trưa.
-not at lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vô ăn đi, tới giờ ăn rồi.
come on in, it's time to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta còn chưa tới 24 giờ.
we got less than 24 hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: