プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chưa từng
ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
chưa từng.
never.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- chưa từng.
- i never have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa từng?
have i not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng
are you vietnamese?
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:
cha chưa từng...
i never...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa từng nghe?
you didn't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa từng dùng.
- never used one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa từng có?
- ever been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa từng ăn như vậy.
the view's not bad, either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa từng như thế
i never do
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa từng có con.
never had a child before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, chưa từng.
no, it didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chưa từng gặp.
i never met him.
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
- không, chưa từng.
- well, that sucks. - what is all this for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố chưa từng dạy con làm ăn trộm.
i never taught you to be a thief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa từng tuyết hơn.
never better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi chưa từng.
no. no, i haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa từng ăn thứ nào giống như vầy.
i never ate anything like this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vịt này để nấu ăn, cha chưa từng ăn sao ?
you just met them. this is my flock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: