検索ワード: chạch chấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chạch chấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- cá chạch?

英語

- seal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

châu chấu

英語

grasshopper

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dính chấu.

英語

busted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gã james này có thể lẩn như chạch.

英語

this guy james, he must walk between raindrops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân bộ châu chấu

英語

grasshopper

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dính chấu luôn rồi.

英語

[muttering] sticking on there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phích cắm 3 chấu

英語

3-pin socket

最終更新: 2020-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phích cắm 3 chấu

英語

3-pin socket

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải châu chấu.

英語

she does not look like a dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho một đĩa châu chấu rang.

英語

oh, you have fried mole crickets too. give me a portion of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng như là loài châu chấu.

英語

they're like locusts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lắc chúng ta nhảy như châu chấu vậy

英語

stu, mix us up two grasshoppers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con châu chấu đang đá mông tao này (?

英語

ooh! this grasshopper is kicking my ass-hopper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài ấy cũng muốn từ chối tiền chuộc chấu.

英語

he wanted to refuse your ransom altogether.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ quỷ sứ đó bây giờ nhiều như châu chấu.

英語

goddamn things are like locusts now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nhỡ cô ấy xấu như con châu chấu thì sao?

英語

intellectual alright, but what if she looks like a dog?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết người ta nói gì về lũ châu chấu không?

英語

you know what they say about grasshoppers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rốt cuộc mẹ chẳng có gì cả mẹ như con châu chấu hát vào mùa hè

英語

i've got no life at all. i'm like the grasshopper who sang all summer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

châu chấu là quà tặng của trời, không phải là tai họa như anh tưởng.

英語

they are a gift from above. not a plague, as you might believe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng cháu cũng xem bức thư của bố chấu thứ mà giống bài luận cuối cháu viết cho chú.

英語

i finally read my dad's letter... which was like my last essay to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,444,400 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK