プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- cá chạch?
- seal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phích cắm 3 chấu
3-pin socket
最終更新: 2020-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
phích cắm 3 chấu
3-pin socket
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải châu chấu.
she does not look like a dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho một đĩa châu chấu rang.
oh, you have fried mole crickets too. give me a portion of that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng như là loài châu chấu.
they're like locusts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lắc chúng ta nhảy như châu chấu vậy
stu, mix us up two grasshoppers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con châu chấu đang đá mông tao này (?
ooh! this grasshopper is kicking my ass-hopper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài ấy cũng muốn từ chối tiền chuộc chấu.
he wanted to refuse your ransom altogether.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ quỷ sứ đó bây giờ nhiều như châu chấu.
goddamn things are like locusts now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế nhỡ cô ấy xấu như con châu chấu thì sao?
intellectual alright, but what if she looks like a dog?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết người ta nói gì về lũ châu chấu không?
you know what they say about grasshoppers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rốt cuộc mẹ chẳng có gì cả mẹ như con châu chấu hát vào mùa hè
i've got no life at all. i'm like the grasshopper who sang all summer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
châu chấu là quà tặng của trời, không phải là tai họa như anh tưởng.
they are a gift from above. not a plague, as you might believe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng cháu cũng xem bức thư của bố chấu thứ mà giống bài luận cuối cháu viết cho chú.
i finally read my dad's letter... which was like my last essay to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: