検索ワード: chạy bộ ở khuôn viên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chạy bộ ở khuôn viên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khuôn viên

英語

campus

最終更新: 2018-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuôn viên trường

英語

campus

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chạy bộ

英語

jogging

最終更新: 2013-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô làm gì ở ngoài khuôn viên trường?

英語

what were you doin' off the school grounds? just pickin' some mushrooms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy bộ

英語

my memory translate

最終更新: 2017-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chạy bộ.

英語

he was running laps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà này có khuôn viên quá nhỏ.

英語

you have a very small park here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi chạy bộ đi

英語

- stop jogging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa chạy bộ

英語

- i just went jogging in the common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chắc chạy bộ rồi.

英語

- training, probably.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số lần chạy bộ nhịp

英語

number of ticker runs

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chạy bộ suốt 3 ngày.

英語

been walking for three days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cháu thường chạy bộ

英語

- i like to run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi định đi chạy bộ.

英語

- i'm just going for a run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi vừa chạy bộ.

英語

we'd just been jogging!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khởi chạy bộ nhịp bên trong

英語

ticker start inside

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ đã cho cô căn hộ trong khuôn viên trường?

英語

they found you an apartment on campus?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khuôn viên trường như một công viên với rất nhiều cây xanh

英語

breathe fresh air

最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

alma, bọn chúng đang chạy bộ về phía nhà xe ở phố oak.

英語

i'll call an ambulance. alma, they're on foot heading towards the oak street parking garage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng

英語

i usually run in the morning.

最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,022,180,339 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK