プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khuôn viên
campus
最終更新: 2018-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
khuôn viên trường
campus
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
gà chạy bộ
my memory translate
最終更新: 2017-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chạy bộ.
he was running laps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà này có khuôn viên quá nhỏ.
you have a very small park here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi chạy bộ đi
- stop jogging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa chạy bộ
- i just went jogging in the common.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc chạy bộ rồi.
- training, probably.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: