検索ワード: chạy trời không khỏi nắng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chạy trời không khỏi nắng

英語

you can run, but you can't hide!

最終更新: 2023-06-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chạy trời sao khỏi nắng.

英語

no flying from fate.

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiên chỉ nhân tuân, chạy trời không khỏi nắng

英語

when heaven appoints, man must obey

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời, không

英語

i was born a little different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời không!

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời, không!

英語

-you are experiencing a car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời không mưa...

英語

without rain...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời, không phải.

英語

god, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi trời, không!

英語

he's gone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ôi trời, không.

英語

- oh, lord, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oh, trời, không.

英語

- oh, god, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, khỏi lấy tiền.

英語

no. don't get cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, trời, không được.

英語

oh, my god, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ôi trời, không đâu!

英語

- heavens, no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng trời không mưa.

英語

i hope it doesn't rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời, không phải hắn chứ.

英語

tell me he's not here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trời không một chút mây.

英語

- not a cloud in the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

30 dặm nếu trời không mưa.

英語

thirty miles, if it don't piss on us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con ăn cá tuna không? khỏi

英語

please don't, i'm not hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trời không thể mưa mãi được.

英語

- it can't rain all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,776,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK