検索ワード: chả cua long vương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chả cua long vương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

long vương!

英語

the sea dragon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

long vương điện

英語

sea dragon temple

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

long vương hiển linh

英語

a spirit of the sea dragon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

long vương nghỉ ngơi đi

英語

(dondo) the "sea god" should rest now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là Độc long vương.

英語

it's poisonous dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên long vương ở điện!

英語

the sea dragon seen at the temple!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chắc là Độc long vương.

英語

that must be poisonous dragon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

long vương hiển linh Đại nhân!

英語

a spirit of the sea dragon! sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đều nói là do long vương làm

英語

they all say it was a spirit of the sea dragon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Địa phật vương, Độc long vương"

英語

"hell's buddha, poisonous dragon."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sau này... khi ta được chọn cống cho long vương

英語

and then... i was chosen to fast for the sea dragon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cảm thấy có chuyện không hay ở long vương điện

英語

i sensed something bad at sea dragon temple

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi sẽ chịu trách nhiệm điều tra vụ án long vương

英語

take charge of the sea dragon incident

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để xoa dịu long vương... họ chọn 1 cô gái trẻ để hiến tế

英語

to placate the "sea dragon" they've chosen a young woman for the rites

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hóa ra đó là long vương đã phá hủy chiến thuyền của ta.

英語

that's the sea dragon which destroyed our warships

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu thật sự có long vương Đại Đường ta cũng không nên đánh nữa

英語

if there really is a sea dragon our tang dynasty may as well give up the fight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

long vương làm đắm thuyền của ta là con thủy quái do hoắc nghĩa nuôi.

英語

the 'sea dragon' which sank our ships is the monster that huo yi raised

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ như... "long vương" dọa cho chúng sợ mà bỏ đi rồi.

英語

(dondo) it seems... (dondo) ... the "sea god" must have scared them off

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thủy quân bị tấn công được cho là do long vương thị uy do bị những tàu chiến quấy rầy

英語

the attack on the navy was blamed on a "sea dragon" supposedly disturbed by the warships

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nguyên nhân... bọn họ hiến tế cho long vương vì các thương gia muốn kiếm tiền từ việc bán thần

英語

the facts are these commoners dedicate rites to the sea dragon because the city's merchants call for them they wish to make quick money from selling joss sticks

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,302,063 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK