検索ワード: chẤp hÀnh ĐÚng quy ĐỊnh vỀ giÁ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chẤp hÀnh ĐÚng quy ĐỊnh vỀ giÁ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chấp hành đúng nội quy của công ty

英語

comply with the company's rules

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các quy định về phát hành hợp đồng

英語

issue instructions

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật quy định về việc cung cấp thông tin

英語

fair credit reporting act

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy định về thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi

英語

regulations on working time and rest time

最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng cùng quy định về điện thoại của anh nhỉ?

英語

same as your phone rule, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu cầu bên b thanh toán theo đúng quy định tại Điều 2

英語

request party a to duly make payment as indicated in article 2

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi sẽ phải đặt ra một quy định về chuyện này.

英語

i'm going to have to make a rule for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chết tiệt. tao không biết là có quy định về ăn mặc đấy.

英語

didn't know there was a dress code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy định về khối lượng giảng dạy và mức lương hàng tháng

英語

workload and working time

最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điện trở nối đất phải đảm bảo theo đúng quy định hiện hành như sau:

英語

the grounding resistance should follow the prevailing regulation with the following detail:

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo điều 54, luật giáo dục đại học 2012 quy định về giảng viên:

英語

in light of article 54 in 2012 law on education:

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cưng à, có quy định về ăn mặc trong thiệp mời không vậy?

英語

honey, was there anything about a dress code in the invitation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ra ngoài, xác sống kéo đến, họ không làm đúng quy định.

英語

aien: we were on a run, roamers came out, they in't follow the system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem phần cảnh báo trên biển hiệu và tham khảo những quy định về an toàn công nghiệp.

英語

observe precautions stated on label and also industrial safety regulations.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo quy định về tịch thu tài sản của bang... chính phủ có thể tịch biên toàn bộ căn nhà.

英語

under federal asset seizure the government can take the entire house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đã vào không phận giới hạn, nên phải theo những đường bay nhất định, theo đúng quy định.

英語

we've entered restricted airspace, so we have to follow certain flight paths -- regulation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xét thấy sự việc công nhân mang tài sản ra ngoài không hợp lệ, không đúng quy định của nhà máy, vi phạm nội quy công ty.

英語

considering that these workers brought assets out of the company illegally, against regulations of the factory, in breach of the company’s internal rules.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bên b không nộp tiền vào tài khoản ký quỹ theo đúng quy định nêu trên thì hợp đồng sẽ tự động vô hiệu mà không cần phải có thông báo từ bất cứ bên nào.

英語

if party b fails to duly make payment to margin account as regulated, the agreement shall be automatically null and void without notice from any party.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay vì những quy định về kỹ thuật vô bổ mà ngày nay đã trở nên thừa thãi. chúng tôi chỉ nhấn mạnh tới tốc độ, sức chịu đựng và lòng can đảm.

英語

instead of all this technical namby-pamby there's so much of today, we're putting the emphasis on speed, endurance and courage, the way it used to be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỗn hợp này không đáp ứng những tiêu chí về pbt hoặc vpvb dành cho hỗn hợp theo quy định tại phụ lục xiii quy định về tiêu chuẩn reach số 1907/2006 do ec ban hành.

英語

the mixture satisfies neither the pbt nor the vpvb criteria for mixtures in accordance with annexe xiii of the reach regulations ec 1907/2006.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,993,378 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK