プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- chấm dứt mọi việc!
-lt's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấm dứt.
finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chấm dứt.
- is over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chấm dứt?
- that it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang chấm dứt việc này.
- i'm ending this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấm dứt rồi.
i couldn't... it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chấm dứt hả?
finished?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa chấm dứt.
- unfinished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa chấm dứt!
the fight is not over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải chấm dứt việc này.
we have to stop this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
baker chấm dứt
baker out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc họp chấm dứt.
so, meeting adjourned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy chấm dứt cuộc đời như một tên mù.
finish your life as blind man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô muốn chấm dứt cuộc hôn nhân này chứ?
do you want an end to this engagement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy bắt hắn và chấm dứt cuộc thảm sát này.
take him now and stop the massacre.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi việc chấm dứt rồi!
it is the end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đi chấm dứt cuộc sống khốn khó của nó đi.
go put the bum out of his misery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc chơi chấm dứt quá sớm.
the play ended all too soon.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
bây giờ hãy chấm dứt những cuộc họp vớ vẩn này.
now let's have no more of these useless meetings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy thì việc này chấm dứt.
- then this is over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: