プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chất độc hại
waste
最終更新: 2014-04-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì chất độc.
poison, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất độc hại cá
fish poison
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đó là chất độc!
it's toxic!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoá chất độc của cây
noxious community
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh là chất độc hại.
you're completely toxic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chất độc đang kết hợp.
- [ stanley ] poison's mixing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chất độc này là gì?
what's this potion called?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất độc sẽ được sử dụng
gascans are being deployed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất độc vẫn còn, ba ngày
the poison is still fresh, three days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có còn chất độc nữa đâu?
we don't have any poison anymore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất độc có khả năng sinh ra
reproductive toxicant :
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nghĩ loại chất độc nào...
do you think there might be some sort of toxin...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đây là chất độc rất đặc biệt.
and this is a very special potion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chất độc gây sốc phản vệ
it could be poison. induced anaphylaxis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất độc giống hệt ở prothero.
same basic toxicology as prothero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh... quen thuộc với các chất độc?
you're familiar with poisons?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu còn giữ chất độc đó không?
- you still got that poison?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: