検索ワード: chất độc hóa học và nước bẩn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chất độc hóa học và nước bẩn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu cần chất hóa học cơ.

英語

you need a chemical kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất độc

英語

poisoning

最終更新: 2013-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất độc.

英語

[ translator #1 ] poison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu đã đúng về chất hóa học.

英語

you were right about the chemical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất giải độc

英語

antidote

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngọn tháp đó được lấp đầy bởi hàng tấn chất độc hóa học.

英語

that spire is filled with tons of chemical toxins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất độc hại cá

英語

fish poison

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ ko cho nhiều chất hóa học vào đó.

英語

they don't put as many chemicals in them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất kháng nọc độc

英語

antivenom

最終更新: 2015-04-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng có chất độc.

英語

sea egg spines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất bẩn từ bên ngoài

英語

foreign contaminant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất bẩn từ bên ngoài.

英語

foreign contaminant. - whoa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc phải có một hợp chất hóa học đặc biệt nào đó... trong nước bọt của elvira.

英語

there must have been some special chemical component in elvira's saliva.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống phân loại nước nhiễm bẩn

英語

saproby system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin về ảnh hưởng độc chất học

英語

information on toxicological effects

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ có máy bơm để giữ nước khỏi chất độc.

英語

they had pumps to keep the water out of the foundations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

barium, cobalt (chất hóa học), einstein, kool-aid!

英語

barium, cobalt, einstein, kool-aid!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những người độc thân v vẻ

英語

yêu em thân yêu của tôi

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như vậy... sẽ làm bẩn nguồn nước.

英語

they would only contaminate the water supply.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

r 27 rất độc hại nếu để hóa chất tiếp xúc với da.

英語

r 27 very toxic in contact with skin.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,436,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK