検索ワード: chất liệu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chất liệu

英語

artist's materials

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất liệu mài

英語

abrasive

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chất

英語

substances

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất xơ

英語

paralysis of limbs

最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất nổ.

英語

explosives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất thải:

英語

waste :

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chất gh.

英語

- the gh-formula.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chất, yeah.

英語

- damn right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất lượng

英語

quality

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

- chất lượng vật liệu.

英語

quality stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(chất ch3sh)

英語

mercaptan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất liệu này sờ thấy mềm

英語

this material feels soft

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất liệu của các bài hát.

英語

the stuff of songs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là chất liệu che lấp.

英語

it's blanketing material.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất liệu hơi thô, nhưng được.

英語

this stuff's a bit coarse, but it's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái bàn này làm từ chất liệu

英語

what material is this table made from ?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là áo chất liệu tổng hợp dri - fit.

英語

it's a dri-fit compression shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tạo ra một tuyệt tác với chất liệu mới.

英語

create a masterpiece in a new medium .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là chất liệu poly-tectic thích ứng.

英語

it's poly-tectic adaptive materials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý, nate, chất liệu coi đẹp, sang trọng đấy.

英語

damn, nate, those are some expensive-looking threads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,850,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK