検索ワード: chất tẩy rửa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chất tẩy rửa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bền tẩy rửa

英語

fast to laundering agents

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tẩy rửa đi.

英語

launder it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất ức chế chất tẩy rửa

英語

rust inhibitor

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, đồ tẩy rửa.

英語

- all right, cleaning supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chai chất tẩy trắng.

英語

a bottle of bleach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một thứ tẩy rửa gì đó?

英語

some kind of cleaner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là điều tội lỗi phải tẩy rửa

英語

it was sinful to wash away god's dirt,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con biết chất tẩy ở đâu không?

英語

- yeah, i will. - you know where the chemicals are?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất tẩy hay nước hoa nào mới không?

英語

any of you have a new soap, detergent, perfume? no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô sẽ tìm thấy đủ thứ giẻ lau, chổi, nước tẩy rửa.

英語

you'll find all the mops, brooms, disinfectants.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau một thời gian, nó trở nên dầy và mọi chất tẩy rửa trên đời đều có thể tẩy sạch nó.

英語

after a while, it gets so thick all the dutch cleanser in the world can't get it off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấng tạo hóa của chúng ta đã quyết định tẩy rửa mặt đất này.

英語

our creator decided to cleanse the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vài món là lạ để tẩy rửa cho căn phòng hôi hám chẳng hạn.

英語

perhaps a touch of whimsy to brighten any dank chamber?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng tuần đều nhận lượng lớn các chất hóa học... chất tẩy, đại loại thế.

英語

i've owned it for years. it receives large chemical deliveries on a weekly basis-- detergent and such.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không dừng lại cho đến khi tôi tẩy rửa sạch nỗi đau khỏi hành tinh này.

英語

i won't stop until i wash the planet clean of all suffering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thể chọn chất tẩy trắng, nhưng không thể chọn một gã mình thích...

英語

you can choose a laundry detergent, but you can't choose a guy you want...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha janus, xin cha tẩy rửa hết những linh hồn xấu xa đã vấy bẩn bọn trẻ này.

英語

father janus, i ask you to cleanse these children of the dark spirits that have fouled them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ chịu, nhưng thuốc không chứa chất tẩy, nên mình vẫn có thể lấy adn từ dưới móng tay.

英語

don't know, but the cleaner wasn't bleach-based, so i still may be able to pull dna from under the fingernails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ thanh trừng không phải để chấp nhận mọi tội ác trong một đêm, và tẩy rửa linh hồn bằng cách xả giận.

英語

the purge is not about containing crime to one night, and cleansing our souls by releasing aggression.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bằng cách nào hả? cửa hàng giặt là của chúng tôi là chuyên gia trong việc tẩy rửa vết bẩn từ nước sốt bạc hà.

英語

sir..sir..we get such shirts n sherwanis everyday in our laundry sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,596,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK