プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
♫ dãy núi chập chùng xa
the mountain glows with changing colors
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thả chùng, xông
pay away some more chain!
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
căng da bụng, chùng da mắt
abdominal skin tightness, eye slack
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thả chùng dây chéo mũi lái)!
slackle
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Để da chùng lại. starling!
- so that he can loosen their skin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chùng thật sự là lũ cướp cạn
those are the real pirates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thả chùng (xông) hai (ba...)
slack away (pay away) the bow (stern) spring!
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cả hai chùng ta đều không được.
to us both.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cốt thép có độ tự chùng bình thường
medium relaxation steel
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
chùng ta chẳng thắng được chút nào.
we just got the shit kicked out of us!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: