検索ワード: chập chùng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chập chùng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

♫ dãy núi chập chùng xa

英語

the mountain glows with changing colors

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thả chùng, xông

英語

pay away some more chain!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tích chập

英語

convolution

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chập điện.

英語

electrical malfunction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỉn chùng (căng)

英語

the cable chain is slack (taut)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-chập mạch!

英語

and his feet smell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ưu tiên chập

英語

shutter priority

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chùng mày đợi tao.

英語

i wait your eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

canh chùng chúng đi

英語

keep an eye on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ko, nó đã chùng tay.

英語

no, he was lowering his wand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thả chùng lỉn, xông lỉn!

英語

sling

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thằng đấy hơi chùng đấy

英語

that one looks a little slack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

căng da bụng, chùng da mắt

英語

abdominal skin tightness, eye slack

最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thả chùng dây chéo mũi lái)!

英語

slackle

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để da chùng lại. starling!

英語

- so that he can loosen their skin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chùng thật sự là lũ cướp cạn

英語

those are the real pirates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thả chùng (xông) hai (ba...)

英語

slack away (pay away) the bow (stern) spring!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả hai chùng ta đều không được.

英語

to us both.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cốt thép có độ tự chùng bình thường

英語

medium relaxation steel

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chùng ta chẳng thắng được chút nào.

英語

we just got the shit kicked out of us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,116,712 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK