プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- chắc tôi phải đi.
- i think i'll be going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc tôi phải đi rồi.
i guess i better be goin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải đi
i must go
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi phải đi.
i have to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tôi phải đi.
- got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi phải đi?
- i do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc là tôi phải đi rồi.
i guess i'll be going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a, chắc tôi phải đi thôi.
well i guess i better go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải. - chắc là tôi phải đi.
i think i'll be going now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc bây giờ tôi phải đi ngủ.
well, i think i'd better go to bed now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi. chắc tôi phải đi tiếp rồi.
well, time to make the doughnuts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc tôi phải đi xem qua một vòng.
i think i'll take a look around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc tôi phải bơi một tí.
i guess i just needed a swim
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, chắc tôi phải coi lại.
well, i'd better check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho nên chắc tôi phải giết ông.
so i suppose i better had
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chắc tôi phải quay trở lại lấy
i'll just go back and get it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-vậy chắc tôi phải quay lại để..
- i guess i'll go back...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc tôi phải nói "chúc mừng" nhể.
guess i should be saying, "mazel tov".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chắc tôi phải cắt lưỡi tôi ra mất.
i'd cut my tongue off first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, chắc tôi sẽ...
yeah, i think i'd--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: