検索ワード: chế độ xem earth trong google maps (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chế độ xem earth trong google maps

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chế độ xem

英語

view modes

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chế độ & xem

英語

& view mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chế độ xem tách

英語

columns view mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chế độ xem hạn chế

英語

solitaire

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thoát khỏi chế độ xem thử

英語

exit preview mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chế độ xem@ info: whatsthis

英語

view mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 lần lượt bật selphy và máy ảnh, rồi chọn chế độ xem lại.

英語

3 turn on selphy and then the camera, and enter playback mode.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải rồi, phải chuyển qua chế độ xem video, em trai.

英語

well, make sure it's set to vcr, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là độ rộng tối đa cho nhãn của biểu tượng khi trình duyệt mạng konqueror được dùng trong chế độ xem đa cột.

英語

this is the maximum width for the icon text when konqueror is used in multi column view mode.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,241,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK