プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chế độ ăn uống
diet
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
phù hợp
reply as soon as possible
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 2
品質:
phù hợp.
it fits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ ăn uống
i just got home from work
最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó phù hợp.
it fit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phù hợp à?
'adequate'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khá phù hợp.
rather fitting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phù hợp
i have family issues
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là phù hợp.
much more subtle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian phù hợp
- the time fits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh ko ăn uống...
you never eat or drink anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phù hợp với thực tế
cô ấy không thực tế
最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là ăn uống thôi.
it's just dinner and drinks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ăn uống gì chưa?
areyoueating? are you takingcare of yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chế độ ăn uống và thể thao hợp lý, đáng lý anh ấy phải sống rất lâu.
with a proper diet and exercise, he should have lived a long life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn uống kiểu gì thế?
- why the hell aren't you drinking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"những nơi phù hợp."
it said "reasonable place."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
abnegation ăn uống thanh đạm.
abnegation eat plain food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có biết chế độ ăn uống như thế ảnh hưởng thế nào không?
you know what that kind of diet does to your guts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: