検索ワード: chếch sang phải (xuống dưới) để vào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chếch sang phải (xuống dưới) để vào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phải xuống dưới thôi.

英語

gonna get you down below.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải xuống phía dưới để coi qua.

英語

i gotta go down underneath and take a look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xuống dưới

英語

to bottom

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xuống dưới!

英語

down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hạ xuống dưới

英語

~send to back

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1cm xuống dưới.

英語

one centimeter down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xuống dưới kia!

英語

get down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xuống dưới bên phải

英語

to bottom-right

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- xuống tầng dưới?

英語

- downstairs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- em phải xuống dưới kia với anh ấy.

英語

- i've got to get down to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn nhiều cá phải câu. xuống dưới đảo.

英語

come on, we've got a lot of fish to fry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ bên t~rái qua phải, rồi xuống dưới

英語

~left to right, then down

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi người khác thì phải tìm đường xuống dưới này.

英語

everyone else eventually finds their way underground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ trên ~xuống dưới rồi sang bên phải

英語

~top to bottom, then right

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Để theo hạn dùng đấy, từ trên xuống dưới.

英語

they are arranged by date, from top to bottom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đừng xuống dưới. - Đừng xuống dưới.

英語

don't come down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh ấy mất 30 phút để xuống dưới đó!

英語

you drop your weights and start back now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con bé được kéo đi bên cạnh, chếch sang 1 bên.

英語

the girl was pulled beside him, dragged sideways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sang bên trái, cúi xuống bên phải... tiếp tục di chuyển.

英語

stepping left, ducking right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

di chuyển ảnh xuống (nghĩa là sang bên phải)

英語

move an image down (that is, to the right)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,778,367,281 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK