検索ワード: chếch sang phải lên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chếch sang phải lên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sang phải.

英語

right stick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

sang phải!

英語

go right! to the right!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sang phải.

英語

-stick right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên phải lên

英語

right up

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải lên...

英語

- you gotta get...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dời ~sang phải

英語

~shift right

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- sang phải nào!

英語

- right back at ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phải, lên đi!

英語

let's get it on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sang phải một chút

英語

right a little

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải lên đó.

英語

you want to ride

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sang phải, sang phải.

英語

shift right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- quay lại sang phải.

英語

- pan back to the right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ bên phải lên trên

英語

from right to top

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta phải lên đường.

英語

we have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

binh lính, quay sang phải.

英語

infirmary, turning right!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sang phải, con mẹ nó!

英語

right stick, god damn it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quay sang phải để lặn, quay sang trái để tăng lên.

英語

right hand down to dive, left hand to rise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

love 1-3, sang phải!

英語

love 1-3, right stick!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lừa sang phải, lách sang trái.

英語

fakes right, goes left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con bé được kéo đi bên cạnh, chếch sang 1 bên.

英語

the girl was pulled beside him, dragged sideways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,746,921,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK