検索ワード: chỉ Đọc tiểu sử (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ Đọc tiểu sử

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ đọc

英語

read only

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

lập tiểu sử

英語

develop bio's

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chế độ chỉ đọc

英語

& read only mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tiểu sử bản thân.

英語

and then add to that:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đọc rất nhiều tiểu sử rồi.

英語

i read a lot of biographies, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay đọc tiểu thuyết

英語

! or dramatic readings of novelizations?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ đọc lời đáp thôi.

英語

- read the responses only. - (santino panting)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có tiểu sử đây.

英語

- i have her full bio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ nhớ chỉ đọc (rom)

英語

read only memory

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiểu sử rời của thatcher.

英語

separate biographies of thatcher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ đọc nó, từng từ một.

英語

just read it, word for word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho phép xoá tập tin chỉ đọc

英語

allow deletion of readonly files

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ đọc cho riêng em thôi.

英語

it's more private.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn tiểu sử của anh thì sao?

英語

how about your profile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đọc tiểu thuyết trinh thám.

英語

you read spy novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mới chỉ đọc lướt qua các tiêu đề

英語

i just glanced at the headlines

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

băng đã được lắp với quyền chỉ đọc.

英語

tape mounted readonly.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hà, họ chỉ đọc trang thể thao thôi.

英語

no, they're just reading the sports page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đọc từ máy phóng đại chữ thôi.

英語

i just read the teleprompter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"yamanashi", tôi chỉ đọc được thế thôi.

英語

yamanashi, it's all i can read.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,193,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK