プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỉ đọc
read only
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 5
品質:
lập tiểu sử
develop bio's
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
chế độ chỉ đọc
& read only mode
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tiểu sử bản thân.
and then add to that:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đọc rất nhiều tiểu sử rồi.
i read a lot of biographies, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay đọc tiểu thuyết
! or dramatic readings of novelizations?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ đọc lời đáp thôi.
- read the responses only. - (santino panting)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có tiểu sử đây.
- i have her full bio.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ nhớ chỉ đọc (rom)
read only memory
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
tiểu sử rời của thatcher.
separate biographies of thatcher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ đọc nó, từng từ một.
just read it, word for word.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho phép xoá tập tin chỉ đọc
allow deletion of readonly files
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chỉ đọc cho riêng em thôi.
it's more private.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn tiểu sử của anh thì sao?
how about your profile?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đọc tiểu thuyết trinh thám.
you read spy novels.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mới chỉ đọc lướt qua các tiêu đề
i just glanced at the headlines
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
băng đã được lắp với quyền chỉ đọc.
tape mounted readonly.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hà, họ chỉ đọc trang thể thao thôi.
no, they're just reading the sports page.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ đọc từ máy phóng đại chữ thôi.
i just read the teleprompter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"yamanashi", tôi chỉ đọc được thế thôi.
yamanashi, it's all i can read.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています