検索ワード: chỉ còn lại vài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ còn lại vài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ còn lại vài chai.

英語

just a few bottles left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại vài mũi tên.

英語

only got so many arrows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỈ cÒn lẠi ba ĐỘi

英語

three teams remain

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại mảnh khăn.

英語

just left her little riding cape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại 2 máy bay.

英語

only two birds remain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ còn lại ông, kat.

英語

i'm not much to have left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cha chỉ còn lại mình con.

英語

- you're all i have left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ bụi và bê tông còn lại

英語

only dust and concrete remain

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chỉ còn lại linh hồn.

英語

now only the spirit remains

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, chỉ còn lại một tên.

英語

and when it's over tomorrow, after the mexican is dead, then i begin to think about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại người trung hoa

英語

the chinaman is the only one left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại bao nhiêu đây thôi.

英語

this is all that's left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ còn lại hai đội!

英語

we're down to two remaining teams,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ chỉ còn lại anh và tôi.

英語

- i guess it's just you and me. - beat it, weirdo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đoán chỉ còn lại chúng ta?

英語

- i guess it's just us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn lại 2kg plastic và silicon.

英語

it's 4 pounds of plastic and silicon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần còn lại chỉ là tiếng ồn

英語

the rest is just noise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần còn lại chỉ là nói khoác.

英語

the rest has been braggadocio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

i was born skinny. tôi chỉ còn da bọc xương.

英語

i was born skinny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

v�o i.

英語

v

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,601,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK