プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỉ còn lại vài chai.
just a few bottles left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ còn lại vài mũi tên.
only got so many arrows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỈ cÒn lẠi ba ĐỘi
three teams remain
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ còn lại mảnh khăn.
just left her little riding cape.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ còn lại 2 máy bay.
only two birds remain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ còn lại ông, kat.
i'm not much to have left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cha chỉ còn lại mình con.
- you're all i have left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ bụi và bê tông còn lại
only dust and concrete remain
最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:
bây giờ chỉ còn lại linh hồn.
now only the spirit remains
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ, chỉ còn lại một tên.
and when it's over tomorrow, after the mexican is dead, then i begin to think about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ còn lại người trung hoa
the chinaman is the only one left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ còn lại bao nhiêu đây thôi.
this is all that's left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta chỉ còn lại hai đội!
we're down to two remaining teams,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ chỉ còn lại anh và tôi.
- i guess it's just you and me. - beat it, weirdo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đoán chỉ còn lại chúng ta?
- i guess it's just us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ còn lại 2kg plastic và silicon.
it's 4 pounds of plastic and silicon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phần còn lại chỉ là tiếng ồn
the rest is just noise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phần còn lại chỉ là nói khoác.
the rest has been braggadocio.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was born skinny. tôi chỉ còn da bọc xương.
i was born skinny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: