検索ワード: chỉ của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ huy của tôi.

英語

my co.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ của anh.

英語

mine only.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ huy của tôi ơi!"

英語

my captain!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ cần nghe lệnh của tôi

英語

just need my orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô chỉ là kiểu của tôi.

英語

she's just my type.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ... có bạn của tôi thôi.

英語

just... my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ trong mơ của tôi thôi.

英語

only in my dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Địa chỉ của anh.

英語

your address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ có địa chỉ của chúng tôi.

英語

they have our address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Địa chỉ của ai?

英語

-who's getting the address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"...địa chỉ của cháu gái tôi, jane eyre.

英語

"the address of my niece, jane eyre?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cảnh sát có tên và địa chỉ của tôi.

英語

i'm pretty sure nathan's gonna kill me first anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô muốn biết địa chỉ của tôi không?

英語

would you like my address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

địa chỉ của bạn là gì

英語

what is your address

最終更新: 2014-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

địa chỉ của tôi là 368 đường hùng vương

英語

my address is 368 hung vuong street

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

của tôi và chỉ mình tôi!

英語

mine, and mine alone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tên và địa chỉ của hắn?

英語

- what's his first name and address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quên nữa, địa chỉ của anh?

英語

give me an adress where i can write you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi đi nouméa. Đây là địa chỉ của tôi.

英語

make it out for whatever you wish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lấy tên và địa chỉ của họ.

英語

-get their names and addresses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,796,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK