プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đây chỉ là dạo đầu thôi.
this is foreplay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ đi dạo thôi.
pete: just the tour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chỉ đi dạo thôi.
she's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tao chỉ đi dạo thôi.
i'm just going for a walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ đi dạo thôi, ngon.
just the tour. cool. teddy:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc chỉ là một người nào đó đi dạo thôi.
it must have just been somebody off the... i'm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi chỉ đi dạo thôi.
no, i' m just taking a walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ đi dạo thôi, có lẽ vậy.
super quick tour. just the tour, maybe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ như vào rừng đi dạo thôi mà.
it's just like taking a stroll through the woods.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô em chỉ là loại l... nhỏ thôi.
you're such a little cunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạo chơi chút thôi.
just a ry run.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi chỉ đang đi dạo thôi mà.
we're just going for a walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cô y tá thôi.
just the... the... the nurse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
việc này, chỉ giống như đi dạo công viên thôi.
this sucks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoặc nếu thích rẻ thì chỉ "dạo đầu" thôi.
try a lubricant. or foreplay if you're cheap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dạo này cháu nó chỉ thích được gọi là flynn thôi.
he likes to go by flynn these days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thôi nào anh. em chỉ dạo tí mà.
i had to check it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi hãy đi dạo nào.
let's go for a walk. -a walk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi sau đi, đi dạo đã
- later. i'm going out for a walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: