検索ワード: chỉ là dạo này thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ là dạo này thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây chỉ là dạo đầu thôi.

英語

this is foreplay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ đi dạo thôi.

英語

pete: just the tour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chỉ đi dạo thôi.

英語

she's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tao chỉ đi dạo thôi.

英語

i'm just going for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ đi dạo thôi, ngon.

英語

just the tour. cool. teddy:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chỉ là một người nào đó đi dạo thôi.

英語

it must have just been somebody off the... i'm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi chỉ đi dạo thôi.

英語

no, i' m just taking a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ đi dạo thôi, có lẽ vậy.

英語

super quick tour. just the tour, maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ như vào rừng đi dạo thôi mà.

英語

it's just like taking a stroll through the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô em chỉ là loại l... nhỏ thôi.

英語

you're such a little cunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạo chơi chút thôi.

英語

just a ry run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ đang đi dạo thôi mà.

英語

we're just going for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cô y tá thôi.

英語

just the... the... the nurse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc này, chỉ giống như đi dạo công viên thôi.

英語

this sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc nếu thích rẻ thì chỉ "dạo đầu" thôi.

英語

try a lubricant. or foreplay if you're cheap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dạo này cháu nó chỉ thích được gọi là flynn thôi.

英語

he likes to go by flynn these days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thôi nào anh. em chỉ dạo tí mà.

英語

i had to check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi hãy đi dạo nào.

英語

let's go for a walk. -a walk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi sau đi, đi dạo đã

英語

- later. i'm going out for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

b? n này l? y m?

英語

we want half of this, and that's because we're being generous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,792,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK