検索ワード: chỉ mình tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ mình tôi.

英語

on my own

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn mình tôi.

英語

i'm all that's left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình tôi.

英語

alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ có mình tôi.

英語

- only me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ có mình tôi?

英語

-personally?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có mình tôi thôi

英語

it's just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có mình tôi thôi.

英語

just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, chỉ mình tôi.

英語

no, just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ mình ngài...

英語

-just you....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy chỉ có mình tôi.

英語

i'm all he's got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của tôi và chỉ mình tôi!

英語

mine, and mine alone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải chỉ mình tôi.

英語

not just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không. chỉ có mình tôi.

英語

- oh, no, no, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ không chỉ mình tôi

英語

maybe not just me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mình tôi sẽ bị xử bắn.

英語

only i shall face the firing squad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi tưởng chỉ có mình tôi.

英語

- i thought i was alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mình cô thôi.

英語

just be yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mình cô hả?

英語

- all by yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mình tôi làm trên cái xác đó.

英語

i alone dissected that body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mình anh với anh

英語

all alone

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,590,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK