検索ワード: chỉ tải xuống khi trên wifi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ tải xuống khi trên wifi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tải xuống

英語

download now

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tải ~xuống...

英語

~download...

最終更新: 2012-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang tải xuống

英語

downloading

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoàn tất tải xuống

英語

download complete

最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải lên và tải xuống

英語

download

最終更新: 2013-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tải xuống csv video cho

英語

download csv videos for

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dữ liệu đang được tải xuống!

英語

directory information downloaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ ngồi xuống khi kiểm tra mail.

英語

make sure you're sitting down when you do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải xuống (pdf file, 382 kb)

英語

download (pdf file, 382 kb)

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được xuống khi chưa tới bến.

英語

no one gets off till we get to the depot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

amir, lấy đồ từ xe tải xuống đi.

英語

amir, start loading the trucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta lấy đồ trên xe tải xuống

英語

we load the trucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải xuống (pdf file, 1,21 mb)

英語

download (pdf file, 1.21 mb)

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 37
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải xuống google drive dành cho máy tính

英語

download google drive for pc

最終更新: 2015-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chúng bị rớt xuống khi ta chạy qua.

英語

they must have fallen out while we were running.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể bỏ cả chiếc xe tải xuống đây.

英語

you could put a truck down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy chờ hướng dẫn gps được tải xuống."

英語

please wait while directions are downloaded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

..khi trên đường về nhà.

英語

- ...on my way home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta không thể cưỡng lại và sẽ tải xuống ngay.

英語

she couldn't resist downloading it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

60003= Đã tải xuống tập tin tập tin sao lưu thành công.

英語

60003= has downloaded the image file successfully.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,857,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK