検索ワード: chỉ trích (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ trích

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miễn chỉ trích.

英語

no judgements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng chỉ trích anh.

英語

[ sighs ] don't judge me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng chỉ trích tôi nữa.

英語

stop preaching me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

maradona chỉ trích argentina

英語

maradona critical of argentina

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nên đừng chỉ trích tôi nhé.

英語

so let's not throw stones, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không chỉ trích, nina.

英語

i'm not criticizing, nina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sẽ bị chỉ trích gay gắt.

英語

-lt"s gonna hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có ai chỉ trích gì đâu?

英語

- who gives a damn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wenger chỉ trích lịch thi đấu

英語

wenger critical of fixture schedule

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bố không chỉ trích gì con.

英語

i'm not criticizing you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vừa mới chỉ trích ai vậy?

英語

who are you to criticize anyone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có ý chỉ trích đó.

英語

i'm not criticizing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dan, mấy chỉ trích đó không đúng.

英語

dan, the critics are simply wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta chỉ trích tôi về tội cẩu thả

英語

he reproached me with carelessness

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"thị trưởng james bị chỉ trích."

英語

"mayor james under attack."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đúng là thứ tao cần, một kẻ chỉ trích.

英語

just what i need, a critic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta chỉ trích các cố gắng của cô ấy

英語

he decried her efforts

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh darcy hay chỉ trích lời nói của tôi.

英語

mr darcy is my severest critic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chắc rồi, nhưng ta không được chỉ trích

英語

- sure, but we mustn't politicize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn về những lời chỉ trích đầy tính đóng góp.

英語

thank you for that constructive criticism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,822,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK