検索ワード: chỉ url (không có khung) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ url (không có khung)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có khung

英語

without frame

最終更新: 2013-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ không có tóc.

英語

without the hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có khung xem thử sẵn sàng

英語

no preview available

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ tại không có thôi.

英語

but that's just how it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Địa chỉ url không hợp lệ

英語

invalid url

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có bộ khung nào trong tài liệu

英語

no framesets in document

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chỉ là có, hay không có.

英語

-either it is, or it isn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ là bố không có bướm thôi.

英語

he just doesn't have a bagina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chỉ khi cô không có đây thôi

英語

- but not when you're here. - so you have been here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có cái chỉ

英語

no indicators

最終更新: 2011-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ là có tội hay không có tội.

英語

either sin exists, or it doesn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có địa chỉ!

英語

no address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không chỉkhông có lý do.

英語

- there's just no reason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó chỉ .. À không có gì, bones?

英語

it just... it does, okay, bones?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có gì , tớ chỉ...

英語

nothing. i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có lý gì, tôi chỉ

英語

no reason. i just-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có em, chị chỉ là...

英語

without me, you're just another plain jane with big dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu không có tên hay địa chỉ

英語

without a name or an address...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có gì, chỉ vui thôi.

英語

- nothing, just laughing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em không có thai. chỉ nóng thôi.

英語

i'm not pregnant. i'm just hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,944,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK