人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
chỉ url (không có khung)
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
không có khung
without frame
最終更新: 2013-03-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
chỉ không có tóc.
without the hair.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
không có khung xem thử sẵn sàng
no preview available
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
chỉ tại không có thôi.
but that's just how it is.
Địa chỉ url không hợp lệ
invalid url
không có bộ khung nào trong tài liệu
no framesets in document
- chỉ là có, hay không có.
-either it is, or it isn't.
chỉ là bố không có bướm thôi.
he just doesn't have a bagina.
- chỉ khi cô không có đây thôi
- but not when you're here. - so you have been here.
không có cái chỉ
no indicators
最終更新: 2011-12-17 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
chỉ là có tội hay không có tội.
either sin exists, or it doesn't.
không có địa chỉ!
no address.
- không chỉ là không có lý do.
- there's just no reason.
nó chỉ .. À không có gì, bones?
it just... it does, okay, bones?
không có gì , tớ chỉ...
nothing. i was...
không có lý gì, tôi chỉ
no reason. i just-
không có em, chị chỉ là...
without me, you're just another plain jane with big dreams.
nếu không có tên hay địa chỉ
without a name or an address...
- không có gì, chỉ vui thôi.
- nothing, just laughing.
em không có thai. chỉ nóng thôi.
i'm not pregnant. i'm just hot.