プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chị ăn gì chưa
em tan học rồi
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muốn ăn tối chưa?
are you ready to eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn tối.
dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
anh đã ăn tối chưa?
telah anda makan malam lagi?
最終更新: 2011-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ăn tối.
to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ăn tối chưa, peabody?
had your supper yet, peabody?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn tối mà.
it's for dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị ăn gian
yöu're cheating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ăn tối.
to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lori, ăn tối.
- lori, dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ăn tối
now i'm going home
最終更新: 2024-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa ăn tối.
who wants a bite?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa ăn tối à?
when's dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôivừa ăn tối xong
i am sitting
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
- bố sẵn sàng đi ăn tối chưa? - rồi.
- you ready for dinner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị không ở lại ăn tối được à?
i wish i could, but unfortunately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: