検索ワード: chị có từng nghe qua câu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chị có từng nghe qua câu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chưa từng nghe qua.

英語

- but you must have done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có từng nghe về...?

英語

you know, how you hear about...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ tôi đã từng nghe.

英語

seems i've often heard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có từng nghe qua những tiếng nói?

英語

do you ever hear voices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có từng nghe tên hắn chưa?

英語

you ever hear of him? no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã từng nghe đến câu nói...

英語

you ever hear the expression...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa từng nghe.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa từng nghe?

英語

you didn't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chưa từng nghe.

英語

- never heard of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

toi từng nghe nói

英語

capture the scene

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa từng nghe nói.

英語

never heard of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh từng nghe chưa?

英語

you heard of them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chưa từng nghe.

英語

- not the ladt i heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có từng nghe về joyce kilmer chưa?

英語

have you ever heard of joyce kilmer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn cháu từng nghe rồi.

英語

we've heard that one before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có từng nghe nói tới luke strett chưa?

英語

- have you heard of a sir luke strett?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa từng nghe tên hắn.

英語

- never 'eard of 'im.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, em đã từng nghe.

英語

yes, so i've heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày từng nghe câu này chưa? did you hear this one?

英語

did you hear this one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, chưa từng nghe thế à?

英語

what, you never heard that before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,728,003,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK