プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chị yêu em.
i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái em đâu?
where's my sister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là chị gái và em trai tôi
this is my sister and brother
最終更新: 2018-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái em bị bệnh.
my sister is sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái em sao rồi?
hey, how's my sister doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một chị gái và một em trai
最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái?
she could have abandonment issues, and she certainly does have a temper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị gái.
-una! -sister!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị gái kính yêu của tôi.
my dear sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái tôi
she's my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đến và gặp chị gái em.
- i ran into your sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái tôi:
full name of my sister:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị gái anh.
- my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, đó là chị gái của em.
- it's my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ok, nghe nhé, là chị gái em...
as your older sister-- -seven years older.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào con gái yêu.
hey, sweetheart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị gái mi hả?
your sister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết chị gái tôi.
you knew my sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một chị gái
i have 1 brothe
最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai người chị gái.
- i have two older sisters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: