検索ワード: chị họ tôi hơn tôi 1 tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chị họ tôi hơn tôi 1 tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chị tôi hơn tôi 2 tuổi

英語

my sister is two years older than me

最終更新: 2017-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị gái của tôi hơn tôi 9 tuổi

英語

i always wanted to study law

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2023-08-19
使用頻度: 15
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu và chị họ tôi ăn trưa vui chứ?

英語

so, did you and my cousin have a pleasant lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ thiết kế ổ usb này thông minh hơn tôi 1 chút.

英語

the person who developed this is slightly smarter than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

song bây giờ, kẻ trẻ tuổi hơn tôi nhạo báng tôi, mà cha họ tôi đã khinh, chẳng khứng để chung với chó của bầy chiên tôi.

英語

but now they that are younger than i have me in derision, whose fathers i would have disdained to have set with the dogs of my flock.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,338,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK