人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học hỏi
learning
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:
học hỏi.
learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"học hỏi"?
to steal a page?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
các cậu không chịu học hỏi.
you just don't want to learn anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ham học hỏi
responsibility
最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ học hỏi.
will learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đúng thật không chịu học hỏi.
you just don't learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chịu khó tí nhé
please bear with me
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chịu khó chút đi.
show a little patience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chịu khó tìm đi tôi muốn tìm thấy hắn ta
i want him found. yeah, the, uh, masked man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không chịu học hỏi, phải không?
you don't learn, do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xây dựng, tìm tòi."
to engineer, divine."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
học hỏi cũng nhiều.
i learned a ton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ngừng học hỏi
accumulated experience
最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 người khó tìm được.
a good man is hard to find.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấm vào đây để tìm tòi thêm
click here to find out more
最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó tìm được kẻ máu như mày.
it's a hard quality to find around here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chịu khó đợi đến mai nhé!
it's too late to eat a burrito. too many complex carbs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một phụ nữ tốt thì rất khó tìm.
a good woman is hard to find.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là một người rất khó tìm đấy
you're the kind of guy that's hard to find.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: