検索ワード: chịu khó tìm tòi học hỏi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chịu khó tìm tòi học hỏi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

học hỏi

英語

learning

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

học hỏi.

英語

learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"học hỏi"?

英語

to steal a page?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

các cậu không chịu học hỏi.

英語

you just don't want to learn anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ham học hỏi

英語

responsibility

最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ học hỏi.

英語

will learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đúng thật không chịu học hỏi.

英語

you just don't learn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịu khó tí nhé

英語

please bear with me

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịu khó chút đi.

英語

show a little patience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chịu khó tìm đi tôi muốn tìm thấy hắn ta

英語

i want him found. yeah, the, uh, masked man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không chịu học hỏi, phải không?

英語

you don't learn, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây dựng, tìm tòi."

英語

to engineer, divine."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

học hỏi cũng nhiều.

英語

i learned a ton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ngừng học hỏi

英語

accumulated experience

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 người khó tìm được.

英語

a good man is hard to find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấm vào đây để tìm tòi thêm

英語

click here to find out more

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó tìm được kẻ máu như mày.

英語

it's a hard quality to find around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chịu khó đợi đến mai nhé!

英語

it's too late to eat a burrito. too many complex carbs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một phụ nữ tốt thì rất khó tìm.

英語

a good woman is hard to find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là một người rất khó tìm đấy

英語

you're the kind of guy that's hard to find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,861,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK