検索ワード: chọn lọc những trái chín nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chọn lọc những trái chín nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những trái dâu chín chưa?

英語

are the blackberries ripe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những trái đào.

英語

now we're gonna find out what's in papa's bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những trái tim, axel.

英語

the hearts, axel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như những trái mận khô!

英語

like stewed prunes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ đó, họ chọn lọc những người vô gia cư.

英語

then, they choose their homeless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn lọc ư ?

英語

it's choosing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơ hội được trẻ lại được chọn lọc những ký ức đáng nhớ.

英語

the chance to be young again and yet retain selected memories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn lọc nhân tạo

英語

artificial selection

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

lựa chọn, chọn lọc

英語

cull

最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chọn lọc r/k

英語

r/k

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tùy chọn lọc ascii

英語

ascii filter options

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn lại được chọn lọc.

英語

the rest is classified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiệu quả estrogen chọn lọc

英語

selective estrogen effect

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lựa chọn, có chọn lọc

英語

self-contained air support system

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi thích trái chín của tôi.

英語

i like my fruit ripe, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lẽ họ có những hồi ức chọn lọc.

英語

maybe they have selective memories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,133,748 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK