検索ワード: chọn môn thể thao: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chọn môn thể thao:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

môn thể thao vua.

英語

the world's greatest game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thể thao

英語

sport

最終更新: 2016-10-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môn thể thao đẫm máu.

英語

billy: bloodsport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là một môn thể thao?

英語

a sport?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn chơi môn thể thao nào

英語

what sport do you play?

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi thể thao

英語

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban thể thao.

英語

sports.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bóng đá là môn thể thao vua

英語

football is a sport king

最終更新: 2013-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ giết chết môn thể thao.

英語

you kill the sport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao tốt, phải không?

英語

it's good sport, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể thao.

英語

can't do sports.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó thích tất cả các môn thể thao.

英語

he likes all kinds of sport.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có yêu môn thể thao nào không?

英語

do you love any sports?

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

英語

i had lunch at 12 o'clock

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai sáng tạo lại môn thể thao này.

英語

nobody reinvents this game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì, đây là môn thể thao của đàn ông.

英語

i'm gonna show you right now. i'll bet you never...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hurst: hôm nay có môn thể thao nào không?

英語

is there any sport today, or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

harvey không đánh giá cao các môn thể thao.

英語

harvey's got no appreciation for the game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cống hiến cả cuộc đời mình cho môn thể thao này.

英語

i dedicated my life to this sport, just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ đó là môn thể thao vĩ đại trên thế giới

英語

- i think it's the greatest sport in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,749,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK