検索ワード: chọn người nhận thông báo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chọn người nhận thông báo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhận thông báo

英語

receive notifications

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nhận

英語

addressee

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~người nhận

英語

addr~essee

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã nhận được thông báo

英語

i received a notification

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngƯỜi nhẬn hÀng

英語

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã nhận được thông báo.

英語

i gave notice. - ticket?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng không nhận được thông báo.

英語

[doorbell rings] hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp nhận thông tin

英語

receive information

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận thông tin.

英語

i have receive information

最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngƯỜi nhận bÀn giao

英語

delivery

最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận thông tin

英語

i will send you back the contract tomorrow

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chọn người yêu, baby

英語

i choose love, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tuyển chọn người thông qua công việc hàng ngày.

英語

no benefits, but we get those from the day job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo cho mọi người

英語

account for all crew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& chọn người dùng và nhóm:

英語

select users and groups:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"Địa cầu", nhận thông tin.

英語

"the earth", receive information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn của tôi sẽ tự chọn người.

英語

let my other man choose his crew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết cách chọn người đấy, dl.

英語

you sure know how to pick 'em, dl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi chọn người mình tin tưởng.

英語

i choose men i can trust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chọn người khác: eduardo rossi.

英語

i wish to pontifex, eduardo rossi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,806,113 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK