検索ワード: chống chọi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chống chọi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hắn chống chọi rất tệ.

英語

he's held up to worse than this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao thầy chống chọi được?

英語

how are you holding up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy còn cố chống chọi.

英語

she's fighting it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọi cầu

英語

sports league

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọi đá.

英語

throwing stones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

4 chọi 4

英語

four on four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 chọi 100.

英語

1 against 100.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 chọi 1!

英語

/solo round!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chọi nó đi!

英語

get him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luôncómộtgam màu đẹp chống chọi với đêm tối.

英語

always such a nice bit of color against the dark nights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô nghĩ chúng chống chọi bằng cách nào?

英語

how do you think they're holding up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có thể chống chọi với thứ này.

英語

we can fight this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cách bà ấy chịu đựng và chống chọi lại mọi thứ...

英語

the way she suffered and endured and fought through it...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm sao cô ấy chống chọi lại với hoàn cảnh khó khăn này?

英語

how is she dealing with this predicament?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh thấy anh đã cùng em chống chọi được trước khi ổng tới.

英語

i reckon i did all right by you before he came.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh và anh trai mình sẽ một mình chống chọi với delarue sao?

英語

do you and your brother fight delarue alone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ hội chọi trâu

英語

buffalo fighting festival

最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai chọi một mà.

英語

what? i ehh..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọi cái lon đi!

英語

throw the can!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có hết 3 khẩu súng rồi làm sao tao chống chọi khi thằng mọi đó đến.

英語

you having all three guns does us no good if that freak comes after us again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,782,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK