プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hắn chống chọi rất tệ.
he's held up to worse than this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao thầy chống chọi được?
how are you holding up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ấy còn cố chống chọi.
she's fighting it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lễ hội chọi trâu
buffalo fighting festival
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai chọi một mà.
what? i ehh..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chọi cái lon đi!
throw the can!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày có hết 3 khẩu súng rồi làm sao tao chống chọi khi thằng mọi đó đến.
you having all three guns does us no good if that freak comes after us again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: