プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhớ nhiều lắm!
i missed you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:
em nhớ anh nhiều lắm.
i missed you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhiều lắm
lots.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
nhiều lắm.
a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- nhiều lắm
- a lot more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhiều lắm.
- many.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-nhiều lắm!
- do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ko nhiều lắm
- {\*well, }not much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nhiều lắm.
there're a lot of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uh, nhiều lắm.
uh, several.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không nhớ nó nhiều lắm.
i don't remember it very well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ừ, nhiều lắm...
- yeah, i can tell. a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không nhiều lắm
- not much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- tôi nhớ anh nhiều lắm, charlie.
- l did miss you. - yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi cưng, anh nhớ em nhiều lắm!
all right honey, i miss you so much!
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
bạn nhớ cha bạn nhiều lắm, phải không?
you think about him a lot, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ông ta nhớ vợ con và gọi về nhà rất nhiều.
he gets lonely and calls home - a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn nhớ vợ.
he misses his wife!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đánh vợ nhiều, hát rất lớn.
not much beat squaws, sings very loud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: