プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chồng tôi đi rồi.
my husband is gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi đưa nó đi rồi
his father took him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi đâu rồi?
where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chồng tôi sắp về rồi.
- my husband will be home any day now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi đi rồi và tv thì lại hư.
my husband's gone and the tv is broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-này, chồng tôi sao rồi!
- wait! what have you done with my husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến giờ tôi đi mát-xa rồi.
time for my massage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đi hơi xa rồi..
- bit of a stretch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi chết lâu lắm rồi, sal.
my husband's been dead a long time, sal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có chồng rồi
it is nap time
最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã làm gì chồng tôi rồi?
- what have you done to my husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi đang đi xa, và tôi không nghĩ là tôi...
my husband is away, and i didn't think that i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cướp đi chồng tôi.
you rob me of my husband.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện đi quá xa rồi!
this shit went way too far.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đi xa hơn rồi đấy.
- you took it a little further than that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
#em đi quá xa rồi đấy#
you've gone too far this time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bob, chuyện đi quá xa rồi.
that goes too far.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đi ngày càng xa rồi đấy.
- it's getting further from it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đã đi được bao xa rồi?
- how far ahead are they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đã đi quá xa rồi, jeanne.
he's gone too far, jeanne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: