検索ワード: chỗ bạn bây giờ là máy giờ rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỗ bạn bây giờ là máy giờ rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỗ bạn bây giờ là mấy giờ

英語

what time is it in your country?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?

英語

i am only slepping

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ là tám rồi.

英語

i make it eight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ mấy giờ rồi?

英語

- what time is it now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ là khác rồi.

英語

they didn't call 'cause it's not counterfeiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ mấy giờ rồi?

英語

- nice. you know what time it is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ muộn rồi

英語

it's late

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hết rồi.

英語

it's all over now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ sao rồi?

英語

did you ever have a girlfriend

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ ổn rồi.

英語

back to andy's room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thế nào rồi

英語

how you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ bình tĩnh rồi.

英語

calmly now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ thì đủ rồi

英語

- now it's on, smiley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ anh biết rồi...

英語

- now i know... - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ anh sao rồi?

英語

- how are you now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì bấm máy đi rồi lấy quà ra đây.

英語

now hit that machine and get your present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ sao rồi, anh bạn?

英語

how the hell are you, buddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ mày có bạn gái rồi.

英語

you have a girlfriend now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi

英語

maybe host asleep now

最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ nó chạy ngon rồi, ông bạn.

英語

she's running good now, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,975,431 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK