検索ワード: chỗ bạn có mưa không? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỗ bạn có mưa không?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỗ bạn có nóng lắm không

英語

your country has many deserts, right

最終更新: 2020-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở chỗ em nay có mưa không

英語

then you'll know everything about me

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở công ty của bạn có mưa không?

英語

does your place rain?

最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không ?

英語

do you think the sky will rain today is not?

最終更新: 2011-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có cảm thấy mưa không?

英語

can you feel the rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đặt chỗ trước không

英語

do you have a reservation

最終更新: 2016-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nghĩ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai không

英語

do you think it's going to rain tomorrow

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời còn mưa không

英語

it just stopped raining.

最終更新: 2024-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời mưa không dứt!

英語

the rain never stops!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có phải là người trú mưa không?

英語

no, not exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uh, cô có nghĩ là trời sẽ mưa không?

英語

uh, do you think it's gonna rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có lấy được chỗ tốt cho tôi không

英語

have you got a good seat for me

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an có dặn cô pha trà bằng nước mưa không?

英語

an has already told you to make the tea with rainwater, hasn't she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết là luân Đôn có đến 107 cách để diễn tả cơn mưa không?

英語

fact: londoners have 101 ways to say that it is raining...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-vậy... cô thích trời mưa không?

英語

so are you enjoying the rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu...trời mưa.. - không mưa đâu

英語

( clears throat ) if it rains... it won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không có mưa, chúng không sớm nở đẹp như vậy

英語

if it doesn't rain, the kapok snow will be so beautiful

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần chỗ bạn đang làm

英語

do you want to learn vietnamese

最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ bạn đang là mấy giờ?

英語

i'm about to have lunch

最終更新: 2019-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạn hán xảy ra khi lượng mưa không đủ.

英語

a drought occurs when there isn't enough rain.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,137,340 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK