プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỗ dựa tinh thần
mental backstop
最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:
gia đình là chỗ dựa tinh thần
the family is the spiritual support
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:
chỗ dựa vững chắc
cooperation for economic development
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại tinh thần gì?
what kind of spirit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên tinh thần là thế!
that's the spirit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn cô, người luôn lắng nghe và là chỗ dựa tinh thần của tôi
thank you, who always listens and is my spiritual support
最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần thiêng liêng?
sacred spirit? what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được xuống tinh thần.
we don't get to get upset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
neal là chỗ dựa cho mỗi khi mình khóc
"neal's a real shoulder to cry on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con bé sẽ cần một người làm chỗ dựa tinh thần, một người có thể làm cho nó cười.
she's gonna need someone to help her move on with her life, someone to just make her smile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: