検索ワード: chỗ tôi đang mưa rất lớn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỗ tôi đang mưa rất lớn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỗ của tôi đang mưa rất to

英語

is it raining in your place?

最終更新: 2024-06-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ tôi mưa

英語

does your place rain?

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời đang mưa lớn hơn.

英語

it rains more heavily.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết trời đang mưa.

英語

i know it's raining!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi đang là 22 giờ

英語

why do you stay up late

最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất lớn.

英語

huge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất lớn.

英語

- it's big.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi đang là 12 giờ đêm

英語

it's evening here

最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ chỗ tôi đang đứng, nhìn rất có khả năng đó.

英語

from where l'm standing, it's starting to look pretty conclusive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè

英語

what time is it in your country

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ trời đang mưa

英語

' * it's raining

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất lớn đó.

英語

- very.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời đang mưa to

英語

it's rainning hard

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đến chỗ tôi..

英語

you come to parlour...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi đang bị ảnh hưởng bởi corona

英語

my place is affected by corona

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- theo chỗ tôi biết thì nó đang đúng giờ.

英語

- it's on time as far as i know, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời đang mưa nặng hạt

英語

i'm watching the rain

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ thế chỗ tôi.

英語

and you can take my place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ trời đang mưa hả?

英語

is it raining?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây trời đang mưa dầm

英語

it's raining here.

最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,445,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK