人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỗ của tôi đang mưa rất to
is it raining in your place?
最終更新: 2024-06-06
使用頻度: 1
品質:
chỗ tôi mưa
does your place rain?
最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời đang mưa lớn hơn.
it rains more heavily.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi biết trời đang mưa.
i know it's raining!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ tôi đang là 22 giờ
why do you stay up late
最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất lớn.
huge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất lớn.
- it's big.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ tôi đang là 12 giờ đêm
it's evening here
最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ chỗ tôi đang đứng, nhìn rất có khả năng đó.
from where l'm standing, it's starting to look pretty conclusive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè
what time is it in your country
最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ trời đang mưa
' * it's raining
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- rất lớn đó.
- very.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời đang mưa to
it's rainning hard
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đến chỗ tôi..
you come to parlour...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ tôi đang bị ảnh hưởng bởi corona
my place is affected by corona
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- theo chỗ tôi biết thì nó đang đúng giờ.
- it's on time as far as i know, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời đang mưa nặng hạt
i'm watching the rain
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sẽ thế chỗ tôi.
and you can take my place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ trời đang mưa hả?
is it raining?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây trời đang mưa dầm
it's raining here.
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照: