検索ワード: chụp răng có trụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chụp răng có trụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cầu có trụ cao

英語

viaduct

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có, trụ sở bờ biển Đông.

英語

yeah, east coast headquarters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có, trụ sở bờ biển Đông.

英語

[woman] do you know where you a re?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và hàm răng có thể co vào!

英語

and retractable teeth. how did you manage...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có trụ sở sao?

英語

we have a headquarters?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(có) răng, (có) mép xẻ răng

英語

dentate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

"thấy răng có vấn đề gì không?"

英語

"noticed any other problems with your teeth?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có trụ thêm được 1 giờ nữa không?

英語

can you hold out for another hour?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cómộtnhómcác bộtộcruồng bỏ có trụ sở tại new orleans.

英語

there's a group of tribal outcasts based in new orleans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khác kiểu răng, (có) răng không đều, dị nha

英語

heterodont

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lực xoay mạnh hoặc xoay quá chặt bánh răng có thể làm rách giấy

英語

forcing the sprocket or overtightening it may tear ink sheets and

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

* canonical usa inc. có trụ sở ở lexington, massachusetts.

英語

* canonical usa inc. is located in lexington, massachusetts.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong cuộc đua quyết định này, liệu james hunt có trụ vững?

英語

in this treacherous final round, can james hunt hang on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại liên phong chỉ có trụ sở chính tại nhà bè, tp.hcm.

英語

as of now, lien phong only has a head facility in nha be, ho chi minh.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân bổ thuế do có đơn vị hạch toán phụ thuộc tại địa bàn cấp tỉnh khác nơi có trụ sở chính

英語

tax allocation due to the presence of dependent accounting units in other provincial-level areas where the head office is located

最終更新: 2024-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người cất hiên cửa có trụ, bề dài năm mươi thước: trước hiên này có một hiên khác cũng có trụ và bực.

英語

and he made a porch of pillars; the length thereof was fifty cubits, and the breadth thereof thirty cubits: and the porch was before them: and the other pillars and the thick beam were before them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng lực xoay mạnh hoặc xoay quá chặt bánh răng có thể làm rách giấy mực và cản trở quá trình in, hoặc selphy hết mực trước khi hết giấy.

英語

forcing the sprocket or overtightening it may tear ink sheets and prevent printing, or selphy may run out of ink before paper.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sau cùng vào tháng giêng năm ngoái, câu lạc bộ này đã đồng ý làm đối tác chính thức cho một công ty chuyên sản xuất nước tăng lực có trụ sở tại indonesia.

英語

after all, this is a club that agreed a deal in january of last year to have an official isotonic drinks partner in indonesia.

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

“tôi cũng cảm thấy hăng hái khi làm việc cho một dự án tại học viện aspire (đây là một học viện thể thao có trụ sở tại qatar).

英語

"i also have an enthusiastic project in the aspire academy (a sporting academy based in qatar).

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đội đua có trụ sở tại silverstone đã đưa ra tuyên bố sốc vào thứ năm khi tay đua 23 tuổi người mê-hi-cô đã ký hợp đồng thi đấu mùa giải năm 2014 sau khi rời mclaren vào cuối mùa giải gần đây.

英語

the silverstone-based outfit made the shock announcement on thursday that the 23-year-old mexican had signed on for the 2014 season after leaving mclaren at the end of the most-recent campaign.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
8,045,751,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK