人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dịch vụ của google
google services
最終更新: 2018-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ đề
category.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài hát chủ đề của bạn ấy.
your theme song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là sự giúp đỡ của google
just a google intervention
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ đề đầu tiên của chúng ta...
our first category...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu chủ đề:
subject sentence:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
chủ đề của hôm nay là các con số.
the subject of today's category is numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dịch thuật 'cơ khí' của google
google's 'mechanical' translation
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ đề mới đi.
new topic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ đề gì chứ?
category is what's a good category?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em sẽ trình bày chủ đề của mình
convenient for travel
最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chủ đề là gì?
name, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ đề của cô ? Đối mặt với nó đi, lana,
[thredson] oh, your theme?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đổi chủ đề đi nhé.
let's change the subject.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu biết không, cậu là chủ đề của thị trấn đấy
you know, you're kind of the talk of the town. am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những vấn đề của cha.
because of dad's problems.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10388=cài đặt chủ đề:
11388=setting theme:
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... thay đổi chủ đề thế nhỉ?
- why do boys always change the subject?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chủ đề sông và hồ, 400 $.
- lakes and rivers, 400:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- roxanne quyết định chủ đề là...
roxanne decided the theme is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: